Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cuốn gói


[cuốn gói]
(nghĩa bóng) to pack one's bags; to pack up and go
Buộc bạn mình phải cuốn gói ra đi
To send one's friend packing



(fig) to park up and leave

Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.